Từ điển Thiều Chửu
栩 - hủ
① Cây hủ, tên khác của cây lịch 櫟. ||② Hủ hủ 栩栩 hớn hở, có vẻ như sống thật.

Từ điển Trần Văn Chánh
栩 - hủ
① Cây hủ; ② 【栩栩】 hủ hủ [xưxư] Sinh động.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
栩 - hú
Tên một loài cây — Vui mừng. Cũng nói Hú hú.